|
1
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 4 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 41/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
32 PCE
|
|
2
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 3 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 35/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
3
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 2 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 28/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
22 PCE
|
|
4
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 16 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 14/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
5
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 10 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 2/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
2063168424
|
Vòng đệm OT bằng thép.Theo mục 50/102473345810.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 8 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 4/102473345810.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
8
|
2063168424
|
Vòng đệm OT bằng thép.Theo mục 50/102473345810.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 8 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 4/102473345810.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
10 PCE
|
|
10
|
2063168424
|
Đầu nối ngoài 4 lỗ ( dùng để nối dây điện).Theo mục 41/102473345110.E11ngày01/02/2019
|
Công Ty TNHH Jtec Hà Nội
|
KOMATSU INDIA PRIVATE LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
32 PCE
|