|
1
|
8116 0254 7170
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: DN25 PN16. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-03-19
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
2
|
8116 0254 7170
|
Van kiểm tra bằng thép không gỉ. Size: DN80 CL150. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2019-03-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
8116 0254 7180
|
Van kiểm tra bằng thép không gỉ. P/N: DN65, PN16 WCB. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-07-30
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
4
|
8116 0254 7180
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: 1''. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-07-30
|
CHINA
|
15 PCE
|
|
5
|
5321803030
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: DN25 PN16. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-04-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
|
6
|
5321803030
|
Van kiểm tra bằng thép không gỉ. P/N: NPT END 800. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-04-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
|
7
|
SITGSHSGT41577T
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: 3". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
SITGSHSGT41577T
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: 12". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
9
|
SITGSHSGT41577T
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: 1" CL800 NPT. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
10
|
SITGSHSGT41577T
|
Van điều khiển khí nén bằng thép không gỉ. Size: 2". Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghiệp Q
|
KOBARDA INDUSTRIAL CO., LIMITED
|
2018-01-31
|
CHINA
|
4 PCE
|