|
1
|
141121AMIGL210579133A
|
Hạt giống xà lách (LETTUCE SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
359.1 KGM
|
|
2
|
141121AMIGL210579133A
|
Hạt giống cải bẹ xanh (MUSTARD SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2021-09-12
|
CHINA
|
53 KGM
|
|
3
|
110721AMIGL210341631A
|
Hạt giống hành lá (WELSH ONION SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
235.7 KGM
|
|
4
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống cải ( PAI TSAI SEED ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 KGM
|
|
5
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống hành lá (WELSH ONION SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
6
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống hành lá (WELSH ONION SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
7
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống xà lách (LETTUCE SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
369.4 KGM
|
|
8
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống cải ( PAI TSAI SEED ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
2 KGM
|
|
9
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống hành lá (WELSH ONION SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 KGM
|
|
10
|
261120AMIGL200517025A
|
Hạt giống hành lá (WELSH ONION SEED). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH GIốNG CâY TRồNG NôNG HữU
|
KNOWN - YOU SEED (CHINA) CO., LTD
|
2020-01-12
|
CHINA
|
1 KGM
|