|
1
|
4914218680
|
JSOMPCB1062415-E#&Mạch in nhiều lớp (144 x 108mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
88137 PCE
|
|
2
|
4914218680
|
JSOMPCB1062415-E#&Mạch in nhiều lớp (144 x 108mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
221 PCE
|
|
3
|
4914218680
|
JSOMPCB1062415-E#&Mạch in nhiều lớp (144 x 108mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3528 PCE
|
|
4
|
4914218180
|
PT0000006233-F#&Mạch in nhiều lớp ( 105mm x 58.32mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22800 PCE
|
|
5
|
4914218180
|
PT0000006233-F#&Mạch in nhiều lớp ( 105mm x 58.32mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
33600 PCE
|
|
6
|
4914218180
|
ZB-PC-001865-02-A#&Mạch in nhiều lớp (11 x 8.5.0.064 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
85 PCE
|
|
7
|
4914218180
|
ZB-PC-001865-02-A#&Mạch in nhiều lớp (11 x 8.5.0.064 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
36 PCE
|
|
8
|
4914218180
|
ZB-PC-001865-02-A#&Mạch in nhiều lớp (11 x 8.5.0.064 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
44 PCE
|
|
9
|
4914218180
|
ZB-PC-001865-02-A#&Mạch in nhiều lớp (11 x 8.5.0.064 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
338 PCE
|
|
10
|
4914218180
|
ZB-PC-001865-02-A#&Mạch in nhiều lớp (11 x 8.5.0.064 inch)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
KINWONG ELECTRONIC(HONGKONG) LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40 PCE
|