|
1
|
813736189959
|
PL017#&Nhãn giấy
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
530 PCE
|
|
2
|
813760840285
|
PL048#&Băng dây vải cắt sẵn
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-07-14
|
CHINA
|
535 PCE
|
|
3
|
813739995061
|
PL048#&Băng dây vải cắt sẵn
|
TổNG CôNG TY MAY 10 - CôNG TY Cổ PHầN
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL(SHANGHAI)CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
535 PCE
|
|
4
|
140521SITRNBHP113159
|
Mực ống bỏ ruột bỏ đầu đông lạnh - tên khoa học: Ommastrephes spp, không thuộc danh mục CITES, 20kg/Bag, NSX:T05/2021, HSD:T05/2023.
|
Công Ty TNHH Tuấn Việt
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO .,LTD.
|
2021-05-20
|
CHINA
|
27600 KGM
|
|
5
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL02#&Chốt bằng nhựa(Đáp bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
14053 PCE
|
|
6
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL14#&Chốt bằng kim loại(Đáp bằng kim loại)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
18801 PCE
|
|
7
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL17#&Chun chất liệu bằng cao su 3mm
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
3300 MTR
|
|
8
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL03#&Cúc đính bằng nhựa, không bọc vật liệu dệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
359750 PCE
|
|
9
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL15#&Oze bằng kim loại (2 chi tiết/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
68000 SET
|
|
10
|
250421LHZHPG21040132SH
|
PL16#&Cúc dập bằng kim loại(4 chi tiết/bộ)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC LNK
|
KINGWAY INVESTMENT AND INDUSTRIAL (SHANGHAI) CO., LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
101500 SET
|