|
1
|
775529176887
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-12-22
|
CHINA
|
281.2 MTK
|
|
2
|
775077374215
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD
|
2021-05-11
|
CHINA
|
881.84 MTK
|
|
3
|
777790448530
|
VL10#&Vải lót 100%Cotton 141CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2020-02-21
|
CHINA
|
14.1 MTK
|
|
4
|
777790448530
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2020-02-21
|
CHINA
|
232.14 MTK
|
|
5
|
777456346688
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2020-01-16
|
CHINA
|
824 MTK
|
|
6
|
776777566505
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
1224.94 MTK
|
|
7
|
776777566505
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2019-10-25
|
CHINA
|
118.4 MTK
|
|
8
|
776180936672
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2019-09-09
|
CHINA
|
518 MTK
|
|
9
|
776146122635
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 148cm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2019-06-09
|
CHINA
|
592 MTK
|
|
10
|
776107587831
|
VC3#&Vải chính 100%Nylon 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/SUNTAI TEXTILE INTERNATIONAL CO LTD.
|
2019-03-09
|
CHINA
|
567.36 MTK
|