1
|
774995422273
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
8850 PCE
|
2
|
774995422273
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
5500 PCE
|
3
|
774995456466
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại (Tài liệu (bằng giấy) hướng dẫn sử dụng hàng hóa may mặc)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-26
|
CHINA
|
3250 PCE
|
4
|
774750584413
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QILONG PAPER PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
6040 PCE
|
5
|
774750584413
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QILONG PAPER PACKAGING CO.,LTD
|
2021-10-09
|
CHINA
|
6026 PCE
|
6
|
773800289500
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO
|
2021-05-25
|
CHINA
|
2350 PCE
|
7
|
773800289500
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO
|
2021-05-25
|
CHINA
|
2350 PCE
|
8
|
773673072223
|
PL4#&Mác (nhãn) giấy các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1999 PCE
|
9
|
773673072223
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO
|
2021-05-13
|
CHINA
|
2020 PCE
|
10
|
773217087604
|
PL5#&Mác vải các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/SEN QI LONG PAPER PACKAGING CO
|
2021-03-24
|
CHINA
|
3600 PCE
|