1
|
SHEAA2110027
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-10-18
|
CHINA
|
5853.14 MTK
|
2
|
030821SHEXL2107888
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
6111.56 MTK
|
3
|
030821SHEXL2107888
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
556.26 MTK
|
4
|
030821SHEXL2107888
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
9977.76 MTK
|
5
|
140721SHEXL2107189
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
3825.2 MTK
|
6
|
140721SHEXL2107189
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
4058.8 MTK
|
7
|
140721SHEXL2107189
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO.,LTD
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1434.24 MTK
|
8
|
EXSHA2104011
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 146CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
189.8 MTK
|
9
|
EXSHA2104011
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 144CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
334.08 MTK
|
10
|
EXSHA2104011
|
VC3#&Vải chính, dệt thoi từ sợi filament 100%Nylon, đã nhuộm 148CM
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/NANTONG SUNZE TEXTILE CO., LTD
|
2021-05-04
|
CHINA
|
3272.28 MTK
|