|
1
|
775677024892
|
PL23#&Ôzê (2chi tiết/bộ)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1263 SET
|
|
2
|
281581458323
|
PL2#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
950 PCE
|
|
3
|
281581458323
|
PL16-1#&Băng gai, làm từ vải dệt thoi khổ hẹp có tạo vòng lông
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-07-20
|
CHINA
|
995 PCE
|
|
4
|
773672779070
|
PL17#&Dây dệt/ dây viền, vải dệt thoi khổ hẹp từ xơ nhân tạo
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
1042 MTR
|
|
5
|
773672779070
|
PL1#&Cúc các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-05-13
|
CHINA
|
8273 PCE
|
|
6
|
773325442221
|
PL1#&Cúc các loại
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
1815 PCE
|
|
7
|
773325442221
|
PL2#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
35 PCE
|
|
8
|
773325442221
|
PL24#&Dây nhựa
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO.,LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD
|
2021-02-04
|
CHINA
|
310 PCE
|
|
9
|
4252935352
|
PL2#&Chốt các loại (bằng nhựa)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD.
|
2020-04-21
|
CHINA
|
1768 PCE
|
|
10
|
770107232302
|
PL2-1#&Chốt các loại (bằng kim loại)
|
Công ty TNHH KIDO Hà Nội
|
KIDO INDUSTRIAL CO LTD/GUANGZHOU FASHIONCURBS CHINA LTD.
|
2020-03-30
|
CHINA
|
500 PCE
|