|
1
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV002#&Vải chính 100% poly định lượng 106GSM, khổ 56, 11980.5 Yds
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
15582.35 MTK
|
|
2
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV011#&Vải lót 100% poly định lượng 65GSM, khổ 60", 6185 Mtr
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
9425.94 MTK
|
|
3
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV013#&Vải lót lưới 100% polyester (định lượng 86GSM, khổ 150Cm, 1400Mtr)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
2100 MTK
|
|
4
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV018#&Mex các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
4800 MTR
|
|
5
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV022#&Khóa các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
26525 PCE
|
|
6
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV025#&Dây luồn 11400yds
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
10424.16 MTR
|
|
7
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV035#&Cúc dập/ cúc bấm 13mm
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
92500 SET
|
|
8
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV037#&Ô zê bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
27500 SET
|
|
9
|
230819RYSHPH1908015ABC
|
KV042#&Chốt chặn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-08-28
|
CHINA
|
17800 SET
|
|
10
|
150719RYSHPH1907026ABC
|
KV011#&Vải lót 100% poly định lượng 110G/Y, khổ 58" (100 Mtr)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Tân Phong - Shin Woo
|
KEVIN D&M CO., LTD/ NOBLE COLLECTION., LTD
|
2019-07-23
|
CHINA
|
147.32 MTK
|