1
|
2605273064
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 60X32X10YU/CN, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2021-07-27
|
CHINA
|
15 PCE
|
2
|
2605273064
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 100X45X15YW/CN, hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2021-07-27
|
CHINA
|
15 PCE
|
3
|
2605273064
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 60X32X10YW/CN. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2021-07-27
|
CHINA
|
15 PCE
|
4
|
4865019062
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 75X30X12YW/CN. Hàng mới 100%
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2021-02-06
|
CHINA
|
650 PCE
|
5
|
1382812686
|
TPVL37#&Nắp từ (Linh kiện của loa) 37.2*17*5-Y35
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2020-03-16
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
4879324122
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 85*32*15YS/CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2020-03-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
4879324122
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 190*40*17YU/CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2020-03-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
4879324122
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 130*62*16YU/CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2020-03-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
4879324122
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa) 180*40*17YS/CN
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2020-03-13
|
CHINA
|
5 PCE
|
10
|
8226469322
|
TPVL39#&Nam châm (bộ phận của loa)
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn TOHOKU PIONEER Việt nam
|
KELING MAGNETIC MATERIALS
|
2019-08-11
|
CHINA
|
30 PCE
|