1
|
806649427472
|
Tụ nhôm (linh kiện điện tử), mã: UWT1H101MNL1GS, NSX: Nichicon, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
806649427472
|
Cuộn cảm (linh kiện điện tử), mã: NR6028T100M, NSX: Taiyou Yuden, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
6000 PCE
|
3
|
806649427472
|
Đi ốt (linh kiện điện tử), mã: SMAJ5.0A, NSX: Littelfuse Inc., mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
5000 PCE
|
4
|
806649427472
|
Đi ốt (linh kiện điện tử), mã: PMEG6020ER,115, NSX: NXP, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-05-25
|
CHINA
|
24000 PCE
|
5
|
806649427494
|
Điện trở (linh kiện điện tử), mã: RC1206JR-07470RL, NSX: Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
806649427494
|
Điện trở (linh kiện điện tử), mã: RC1206FR-073R3L, NSX: Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
15000 PCE
|
7
|
806649427494
|
Điện trở (linh kiện điện tử), mã: RC0603FR-0739K2L, NSX: Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
5000 PCE
|
8
|
806649427494
|
Điện trở (linh kiện điện tử), mã: CRCW08051K00JNEAHP, NSX: Vishay , mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
5000 PCE
|
9
|
806649427494
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: CC0603MRX5R5BB226, NSX: Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
4000 PCE
|
10
|
806649427494
|
Tụ gốm nhiều lớp (linh kiện điện tử), mã: CC0603KRX7R9BB104, NSX: Yageo, mới 100%
|
Công Ty TNHH Công Nghệ Epi Việt Nam
|
KEHUA (ASIA) LIMITED
|
2018-04-10
|
CHINA
|
28000 PCE
|