1
|
310122JMLSHPH22010007
|
NPL11#&Dây luồn, dây dệt các loại 1872 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1711.76 MTR
|
2
|
310122JMLSHPH22010007
|
KCNPL12#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 100%Cotton khổ vải 54", 803 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1007.12 MTK
|
3
|
310122JMLSHPH22010007
|
KCNPL14#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 65%Polyester, 35%Cotton, khổ vải 55", 2284.67 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
2918.48 MTK
|
4
|
310122JMLSHPH22010007
|
KCNPL16#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 46%Cotton, 54%Nylon, khổ vải 55", 5531 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
7065.39 MTK
|
5
|
310122JMLSHPH22010007
|
NPL27#&Cúc nhựa. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
16171 PCE
|
6
|
260122JMLSHPH22010006
|
KCNPL11#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 100%Nylon khổ vải 55", 1373.21 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1754.16 MTK
|
7
|
260122JMLSHPH22010006
|
NPL22#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 100%Polyester khổ vải 51", 669.3 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
792.8 MTK
|
8
|
260122JMLSHPH22010006
|
NPL11#&Dây luồn, dây dệt các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5916.17 MTR
|
9
|
260122JMLSHPH22010006
|
KCNPL12#&Vải dệt thoi đã qua xử lý, thành phần 100%Cotton khổ vải 54", 4474 YRD. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5611.25 MTK
|
10
|
260122JMLSHPH22010006
|
NPL10#&Khóa kéo răng kim loại các loại. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Tof Quốc Tế
|
KC AND YOUNHONG CO., LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
5529 PCE
|