|
1
|
20200213308
|
ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại ( METALIC) dùng trang trí trên các sản phẩm, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
5040 PCE
|
|
2
|
20200213308
|
daukl#&Đầu dây kéo răng 0.5Cm (METALLIC SILDER) NPL dùng trong sx túi và ví, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
3
|
20200213308
|
daykeo#&Dây kéo răng #3 (METALIC FASTENER #3) 1 cuộn = 100M,NPL dùng trong sx túi và ví, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
108 MTR
|
|
4
|
20200213308
|
daykeo#&Dây kéo răng #5 (METALIC FASTENER #5) 1 cuộn = 100M,NPL dùng trong sx túi và ví, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
165 MTR
|
|
5
|
20200213308
|
vai#&Vải lót 100% polyester (T/C TWILL) khổ 58" dùng sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
233.05 MTK
|
|
6
|
20200213308
|
mangkeo#&Màng keo nhiệt nóng (HOT MELT FILM) khổ 24" dùng ép các mép bán thành phẩm da và vải, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
400 MTR
|
|
7
|
20200213308
|
vaingua#&Vải dệt sợi lông ngựa (HORSE HAIR) khổ 23" dùng để sản xuất túi và ví, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2020-02-19
|
CHINA
|
212.7 MTK
|
|
8
|
20191112322
|
ttkl#&Miếng trang trí bằng kim loại (METALLIC) 18210 PCS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
18210 PCE
|
|
9
|
20191112322
|
vai#&Vải lót 100% polyester (SANTAN) 150 YD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
202.06 MTK
|
|
10
|
20191112322
|
vai#&Vải lót 100% polyester (P/OXFORD) 485 YD. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TRANG NGUYễN VI NA
|
KANE- M COMPANY LIMMITED
|
2019-11-19
|
CHINA
|
653.34 MTK
|