|
1
|
040322CZS22000090
|
P093A12#&Cây thép gắn để cố định thanh nhôm - P093A12
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
2
|
040322CZS22000090
|
P093A19#&Miếng nhôm điều chỉnh lực siết giữ thanh nhôm - P093A19
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
15400 PCE
|
|
3
|
040322CZS22000090
|
P093A15#&Con ốc bằng thép 6 cạnh - P093A15
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
42000 PCE
|
|
4
|
040322CZS22000090
|
P093A13#&Con ốc bằng thép - P093A13
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
19200 PCE
|
|
5
|
040322CZS22000090
|
P093A08#&Đinh ốc có nón bằng thép - P093A08
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
44800 PCE
|
|
6
|
040322CZS22000090
|
P093A07#&Đinh ốc tròn bằng thép - P093A07
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
216800 PCE
|
|
7
|
040322CZS22000090
|
P093A23#&Miếng dán 2 in ni lông - bô li - P093A23
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5000 PCE
|
|
8
|
040322CZS22000090
|
P093A22#&Miếng dán 11 in ni lông - bô li - P093A22
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3300 PCE
|
|
9
|
040322CZS22000090
|
P093A21#&Miếng dán 20 in ni lông - bô li - P093A21
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5600 PCE
|
|
10
|
040322CZS22000090
|
P093B17#&Miếng dán 16 in ni lông - bô li - P093B17
|
Công ty TNHH Sản Xuất Toàn Cầu LIXIL Việt Nam
|
KAM YUEN PLASTIC PRODUCTS LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
3360 PCE
|