1
|
DW2109106
|
NL19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ stape tổng hợp, khổ 160cm, trọng lượng 360g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
2539.2 MTK
|
2
|
210821GESIYW2108505
|
PL19-1018#&Khóa kéo răng nhựa (# 3, 44.5-58cm, NH: YKK)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
2992 PCE
|
3
|
210821GESIYW2108505
|
NL19-1022#&Vải dệt thoi Tencel 80%, Rayon 20% (từ xơ staple tái tạo pha duy nhất với sợi filament nhân tạo, đã nhuộm, khổ 150cm, 300g/m2, không NH)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
2143.5 MTK
|
4
|
210821GESIYW2108505
|
NL19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 150cm, trọng lượng 85g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
2282.85 MTK
|
5
|
210821GESIYW2108505
|
PL19-1023#&Mắc áo (móc treo quần áo bằng nhựa plastic, đồ phụ trợ may mặc, NH: COCL, MONGDOL)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-24
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
070821GESIYW2108501
|
PL19-1023#&Mắc áo (móc treo quần áo bằng nhựa plastic, đồ phụ trợ may mặc, NH: COCL, MONGDOL)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
2400 PCE
|
7
|
070821GESIYW2108501
|
NL19-1013#&Vải giả da (vải da nhân tạo từ Tencel 100%, 300g/m2, khổ 150cm, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
1470 MTK
|
8
|
070821GESIYW2108501
|
NL19-1021#&Vải dệt thoi 97% poly 3% Span (từ xơ staple tổng hợp, khổ 140cm, trọng lượng 185g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
4800.6 MTK
|
9
|
070821GESIYW2108501
|
NL19-1001#&Vải dệt thoi 100% poly (từ xơ staple tổng hợp, khổ 150cm, trọng lượng 65g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
3761.1 MTK
|
10
|
070821GESIYW2108501
|
NL19-1005#&Vải dệt thoi 92% poly 8% Span - PU (từ xơ staple tổng hợp, khổ 58", trọng lượng 400g/m2, không nhãn hiệu)
|
Công Ty TNHH Đại Trung
|
K AND S INTERNATIONAL CO.,LTD /SHAOXING JIGENG IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
2021-08-16
|
CHINA
|
1584.57 MTK
|