|
1
|
220921RPDSGN210914
|
MA001#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester , đã nhuộm,không nhãn hiệu, khổ 56, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
260.12 MTK
|
|
2
|
220921RPDSGN210914
|
MA002#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester , đã nhuộm,không nhãn hiệu, khổ 52, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
241.55 MTK
|
|
3
|
080621RPDSGN210617
|
J01#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester, đã nhuộm, khổ 54,dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
163 MTK
|
|
4
|
250321RPDSGN210362
|
J01#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester, đã nhuộm, khổ 54,dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2021-03-30
|
CHINA
|
313.55 MTK
|
|
5
|
110520FACS32005055B
|
J03#&Vải bạt đã được ngâm tẩm,tráng phủ hoặc ép với polyester, khổ 56, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2020-05-15
|
CHINA
|
1365.68 MTK
|
|
6
|
310820RPDSGN200884
|
J11#&Vải giả da (đã được ngâm tẩm,tráng,phủ hoặc ép với polyurethan), khổ 54, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
72.74 MTK
|
|
7
|
310820RPDSGN200884
|
J01#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester, đã nhuộm, khổ 56,dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
78.04 MTK
|
|
8
|
310820RPDSGN200884
|
J05#&vải ko dệt chưa được ngâm tẩm (Trọng lượng trên 150g/m2), khổ 56, dùng cho sản xuất giày
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2020-05-09
|
CHINA
|
78.04 MTK
|
|
9
|
2801981232
|
MA002#&Vải polyester dệt thoi trên 85% sợi polyester , đã nhuộm, khổ 56
|
CôNG TY TNHH SIGNAL
|
JU YIK INDUSTRIAL.,LTD
|
2018-12-18
|
CHINA
|
130 MTK
|