|
1
|
080321JWLEM21020289
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng (Kích thước: 100*34mm, nguồn: 3.3V), dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
9072 PCE
|
|
2
|
080321JWLEM21020289
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng (Kích thước: 63*22.9mm, nguồn: 3V), dùng cho sản phẩm Thiết bị đo điện
|
CôNG TY TNHH FUNING PRECISION COMPONENT
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2021-12-04
|
CHINA
|
8280 PCE
|
|
3
|
271218JWLEM18120475
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
24192 PCE
|
|
4
|
271218JWLEM18120475
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
24192 PCE
|
|
5
|
260119JWLEM19010698
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-02-16
|
CHINA
|
39936 PCE
|
|
6
|
160119JWLEM19010304
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2019-01-23
|
CHINA
|
12096 PCE
|
|
7
|
1001196395367320
|
P100009580#&Màn hình của công tơ điện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIYA (SHANGHAI) ELECTRONICS CO., LTD
|
2019-01-17
|
CHINA
|
18144 PCE
|
|
8
|
061218JWLEM18110785
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-12-23
|
CHINA
|
21458 PCE
|
|
9
|
612186395358229
|
P100009580#&Màn hình của công tơ điện
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
JIYA (SHANGHAI) ELECTRONICS CO., LTD
|
2018-12-15
|
CHINA
|
18144 PCE
|
|
10
|
081118JWLEM18110058
|
FN089#&Màn hình tinh thể lỏng
|
Công ty TNHH Funing Precision Component
|
JIYA(SHANG HAI) ELECTRONICS CO.,LTD
|
2018-11-22
|
CHINA
|
21168 PCE
|