|
1
|
4711710570
|
YWMD2393#&Lõi khuôn bằng thép S14-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
4711710570
|
YWMD2410#&Lõi khuôn bằng thép M67-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
4711710570
|
YWMD2409#&Lõi khuôn bằng thép M65-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
4
|
4711710570
|
YWMD2398#&Lõi khuôn bằng thép M34-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
5
|
4711710570
|
YWMD2397#&Lõi khuôn bằng thép M33-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
6
|
4711710570
|
YWMD2396#&Lõi khuôn bằng thép M26-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
7
|
4711710570
|
YWMD2395#&Lõi khuôn bằng thép M25-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
8
|
4711710570
|
YWMD2394#&Lõi khuôn bằng thép S15-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
4711710570
|
YWMD2408#&Lõi khuôn bằng thép M44-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
10
|
4711710570
|
YWMD2407#&Lõi khuôn bằng thép M43-102898-5, NL dùng để làm khuôn bán
|
CôNG TY TNHH YUWA VIệT NAM
|
JINXIN PLASTIC PRODUCT CO., LTD
|
2019-04-24
|
CHINA
|
1 PCE
|