|
1
|
7501878355
|
DA.005#&Dây viền vải dệt, mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CORP, LTD/SAM IL TONGSANG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
550 MTR
|
|
2
|
7501878355
|
DE.002#&Đệm đế giầy, dép, mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CORP, LTD/SAM IL TONGSANG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
370 PCE
|
|
3
|
7501878355
|
TE.007#&Trang trí mũ giầy bằng vải , mới 100%
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CORP, LTD/SAM IL TONGSANG CO.,LTD
|
2022-03-17
|
CHINA
|
28 PCE
|
|
4
|
4443461971
|
TE.007#&Trang trí ( cao su, nhựa, TPU, Kim loại). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
104 PCE
|
|
5
|
061121ZH21100420HPG
|
TE.007#&Trang trí ( cao su, nhựa, TPU, Kim loại). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3065 PCE
|
|
6
|
061121ZH21100420HPG
|
DA.005#&Dây viền vải dệt. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
4410 MTR
|
|
7
|
061121ZH21100420HPG
|
DA.002#&Dây giầy (70 Cm-195Cm). Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3088 PR
|
|
8
|
061121ZH21100420HPG
|
VA.010#&Vải MESH (100% POLYESTER). Khổ 54". Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
378.3 MTK
|
|
9
|
061121ZH21100420HPG
|
DE.002#&Đệm đế giầy, dép. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
6130 PCE
|
|
10
|
061121ZH21100420HPG
|
DE.001#&Đế giầy, dép cao su tổng hợp. Hàng mới 100%.
|
Công ty TNHH SAMIL Hà Nội VINA
|
JINJIANG XIEXIANG TRADE CO.,LTD/ SAMIL TONGSANG CO., LTD
|
2021-10-11
|
CHINA
|
3655 PR
|