|
1
|
TLXMHCJH9165876
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-12-25
|
CHINA
|
28080 KGM
|
|
2
|
TLXMHCJU9165769
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
27890 KGM
|
|
3
|
TLXMHCJH9145494
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-11-16
|
CHINA
|
26831 KGM
|
|
4
|
TLXMHCJH9135325
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-10-18
|
CHINA
|
28500 KGM
|
|
5
|
TLXMHCJR9165710
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-10-12
|
CHINA
|
27790 KGM
|
|
6
|
CG1906SMC808
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-03-15
|
CHINA
|
25700 KGM
|
|
7
|
TLXMHCJH9155684
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-02-12
|
CHINA
|
27841 KGM
|
|
8
|
YMLUI228260506
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-01-30
|
CHINA
|
27090 KGM
|
|
9
|
YMLUI228259817
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
26004 KGM
|
|
10
|
YMLUI228259766
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,315-->495g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH 68 QUốC PHONG
|
JINJIANG SHENWEI TRADING CO.,LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
27899 KGM
|