|
1
|
030422LNBCLI220675
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON +50 PES - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.30 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
702.87 KGM
|
|
2
|
030422LNBCLI220675
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON +50 PES - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.30 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
400.83 KGM
|
|
3
|
190122WHF2021121696
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.4 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5456.54 KGM
|
|
4
|
190122WHF2021121696
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.4 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
5256.56 KGM
|
|
5
|
112100017559862
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
23.53 KGM
|
|
6
|
112100017559862
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%.
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-20
|
CHINA
|
24.85 KGM
|
|
7
|
070821LHZHCM21070251NB
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1206.47 KGM
|
|
8
|
070821LHZHCM21070251NB
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1007.09 KGM
|
|
9
|
091121LHZHCM21110037NB
|
Y600882#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - S ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%. ĐG theo inv: 4.3 USD
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
151.45 KGM
|
|
10
|
091121LHZHCM21110037NB
|
Y600881#&Sợi filament tổng hợp từ nylon & polyester (DTY 30/50 =30NYLON 37.5%+50 PES 62.5% - Z ECRU RAW), là sợi xe độ mảnh 30decitex, chưa đóng gói bán lẻ, mới 100%.
|
Công Ty TNHH DELTA GALIL Việt Nam
|
JINHUA YUSHENG NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-11-13
|
CHINA
|
202.3 KGM
|