1
|
111900007185916
|
Máy đột dập sản phẩm cơ khí.Model J23-10, điện áp 380V/1.1Kw.Năm sản xuất 2018.Nhà sản xuất Gulu Metalforming Machine Co.,Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
111900007185916
|
Máy kiểm tra kích thước sản phẩm cơ khí (dựa trên nguyên lý quang học).Model CPJ-3020AZ,điện áp100v-240v/350w.Năm sx 2016.Hàng đã qua sử dụng.Nhà sx Guangdong Rational Precision Instrument Co.Ltd
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
111900007185916
|
Thiết bị đo độ sai lệch/độ đồng trục trong trục quay hoặc trục đỡ của lỗ khoan.Model 300,Không hoạt động bằng điện.Năm sản xuất 2019.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
111900007185916
|
Máy đột dập sản phẩm cơ khí.Model J23-10, điện áp 380V/1.1Kw.Năm sản xuất 2018.Nhà sản xuất Gulu Metalforming Machine Co.,Ltd.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
111900007185916
|
Thiết bị đo độ sai lệch/độ đồng trục trong trục quay hoặc trục đỡ của lỗ khoan.Model 300,Không hoạt động bằng điện.Năm sản xuất 2019.Mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
111900007185916
|
Máy kiểm tra kích thước sản phẩm cơ khí (dựa trên nguyên lý quang học).Model CPJ-3020AZ,điện áp100v-240v/350w.Năm sx 2016.Hàng đã qua sử dụng.Nhà sx Guangdong Rational Precision Instrument Co.Ltd
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT CôNG Cụ XIANG MING (VIệT NAM)
|
JINHUA XIANGMING TOOLS CO.LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
1 SET
|