|
1
|
180621PSLSHAHCM02463
|
Ru lô cuộn vòng tanh của máy thành hình vòng tanh bằng sắt (1 bộ gồm 2 con lăn và 1 trục đỡ )-WIRE REEL
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
2 SET
|
|
2
|
020521PSLSHAHCM02361
|
COMB ROLL AND PRESSURE ROLL#&Con lăn dẫn hướng chịu áp lực bằng thép kích thước:3 + 9 *15 * 0.22 +0.15 (48) 3 +8 * 0.33 HT (48),bộ phận của máy ép cao su tạo hình lốp xe
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
020521PSLSHAHCM02361
|
COMB ROLL AND PRESSURE ROLL#&Con lăn dẫn hướng chịu áp lực bằng thép kích thước:3 + 9 *0.22+ 0.15 (63),bộ phận của máy ép cao su tạo hình lốp xe
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
020521PSLSHAHCM02361
|
COMB ROLL AND PRESSURE ROLL#&Con lăn dẫn hướng chịu áp lực bằng thép kích thước:5 *0.35HI (43),bộ phận của máy ép cao su tạo hình lốp xe
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
020521PSLSHAHCM02361
|
COMB ROLL AND PRESSURE ROLL#&Con lăn dẫn hướng chịu áp lực bằng thép kích thước:3 + 8 *0.33HT (42),bộ phận của máy ép cao su tạo hình lốp xe
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2021-05-14
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
41220240720263
|
THIET BI KIEM TRA#&Thiết bị kiểm tra độ đàn hồi của cao su, hiệu:YONG QING, model:GQL-00000, công suất:500w, năm sx:2020, nhà sx:IANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY, hàng tháo rời pv vận chuyển
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
|
7
|
41220240720263
|
MAY DUC CAO SU#&Máy đúc cao su dùng tạo hình lốp xe,hiệu:YONG QING,model:660*1750,công suất:550w,năm sx:2020, nhà sx:JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY, hàng tháo rời pv vận chuyển
|
CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-12-16
|
CHINA
|
1 SET
|
|
8
|
080920SHHCM2008043907
|
Ru lô cuộn vòng tanh của máy thành hình vòng tanh bằng sắt (1 bộ gồm 2 con lăn và 1 trục đỡ )-WIRE REEL
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO.,LTD
|
2020-09-22
|
CHINA
|
2 SET
|
|
9
|
230619SD19063805
|
Bộ phận cán thép của cụm cán bố thép - WIRE REEL (set = cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2019-01-07
|
CHINA
|
1 SET
|
|
10
|
772922012045
|
Mặt bích ( bằng thép) - SHAFT FLANGE 40A ( set = cai)
|
Công ty Cao Su Kenda (Việt Nam)
|
JIANGYIN QINLI RUBBER AND PLASTIC MACHINERY CO., LTD
|
2018-08-17
|
CHINA
|
1 SET
|