|
1
|
AP0013953
|
PL21#&Bo các loại. Tommy/-78J3784. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
5746 PCE
|
|
2
|
080521RSHC210508006
|
PL78#&Bo các loại. Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
4200 YRD
|
|
3
|
080521RSHC210508006
|
PL21#&Bo các loại. Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
106782 PCE
|
|
4
|
AP0013611
|
PL21#&Bo các loại. Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD
|
2021-10-15
|
CHINA
|
4068 PCE
|
|
5
|
AP0014194
|
PL21#&Bo các loại. Tommy/78J1988T. Hang moi 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO. LTD
|
2021-09-08
|
CHINA
|
7480 PCE
|
|
6
|
773958977950
|
NL5#&Vải 100%Nylon.Target/0Yds/ 56". Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-06-15
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
|
7
|
150521RSHC210515005
|
PL78#&Bo các loại. Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
35 YRD
|
|
8
|
150521RSHC210515005
|
PL21#&Bo các loại. Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
20815 PCE
|
|
9
|
150521RSHC210515005
|
PL78#&Bo các loại ( dải vải bo chưa cắt sẵn từ vải dệt kim, có khổ rộng không quá 30cm, chi tiết phụ liệu hàng may mặc). Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
35 YRD
|
|
10
|
150521RSHC210515005
|
PL21#&Bo các loại( vải bo cắt sẵn từ vải dệt kim, có khổ rộng không quá 30cm, chi tiết phụ liệu hàng may mặc). Tommy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PEARL GLOBAL VIệT NAM
|
JIANGYIN FEIPENG KNITTING CO., LTD.
|
2021-05-19
|
CHINA
|
20815 PCE
|