|
1
|
010119SITGSHHPK53442
|
Đai khóa ống Part No.SJ41-150 DN150, bằng thép mạ kẽm, đường kính 150 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
2
|
010119SITGSHHPK53442
|
Đai khóa ống Part No.RAPR 6-215 OD15mm, bằng thép mạ kẽm, đường kính 15 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
3
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bulong Part No.SJ103000 M10, bằng thép, đường kính bulong 10 mm, mỗi thanh dài 3m. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
798 PCE
|
|
4
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bulong khóa Part No.SJ25 M10, bằng thép, đường kính bulong 10 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
5
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bulong khóa hình chữ C Part No.SJ1041M10, bằng thép, đường kính bulong 10 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
6
|
010119SITGSHHPK53442
|
Long đen Part No.SCW10 M10 , bằng thép dùng cho bulong đường kính 10mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
600 PCE
|
|
7
|
010119SITGSHHPK53442
|
Phụ kiện ghép nối SC2097, mạ kẽm , dùng cho thép hình chữ C. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
8
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bản mã hình chữ U Part No.U SC1047/ 5.5 mm, bằng thép, kích thước 90x30x30x5.5 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
9
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bản mã hình chữ T Part No.T SCU141/ 5.5 mm, bằng thép, kích thước 90x60x30x5.5 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
1300 PCE
|
|
10
|
010119SITGSHHPK53442
|
Bản mã hình chữ V Part No.V SC1325/ 5.5 mm, bằng thép, kích thước 60x60x30x5.5 mm. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MINIMAX VIệT NAM
|
JIANGSU SHENGDA ZHONGYUAN ELECTRIC SCIENCE&TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-01
|
CHINA
|
200 PCE
|