1
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 6.50-10, loại 608, KT: (560 x 155) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
8 PCE
|
2
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 30 X 10 -16, loại 801H, KT: (760 x 240) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
20 PCE
|
3
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 300-15, loại 608, KT: (800 x 250) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
30 PCE
|
4
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 8.15-15(28X9-15), loại 608, KT: (680 x 210) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
80 PCE
|
5
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 7.00-12, loại 608, KT: (640 x 165) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
92 PCE
|
6
|
080422SUC0524
|
Lốp đặc 18x7-8, loại 608, KT: (445 x 155) mm,bằng cao su,hiệu KOBURA,dùng cho xe nâng trong nhà xưởng,NSX: JIANGSU GIANTPOWER & PLASTIC TECHNOLOGY Co.LTD, Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và THươNG MạI DONARCO
|
JIANGSU GIANTPOWER RUBBER AND PLASTIC TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-15
|
CHINA
|
10 PCE
|