|
1
|
261021TJSELC1631889
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, đã nhuộm màu xám, dày 2.0+-0.2mm, khổ 1.55mx100m, dệt kim, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIệN CHí SàI GòN
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
3184 MTK
|
|
2
|
261021TJSE1642052
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, đã nhuộm màu xám, dày 2.0+-0.2mm, khổ 1.55mx100m, dệt kim, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIệN CHí SàI GòN
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2021-11-11
|
CHINA
|
10400.5 MTK
|
|
3
|
110821TJSELC1562886
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, đã nhuộm màu xám, dày 2.0+-0.2mm, khổ 1.55mx100m, dệt kim, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIệN CHí SàI GòN
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2021-08-31
|
CHINA
|
1576 MTK
|
|
4
|
130621TJSE1493232
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, đã nhuộm màu xám, dày 2.0+-0.2mm, khổ 1.55mx100m, dệt kim, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIệN CHí SàI GòN
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
22010 MTK
|
|
5
|
200521TJSELC1459416
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, màu cam, dầy 2.0+-0.2mm, khổ 63.55mx100m, dệt ngang, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
CôNG TY TNHH THIệN CHí SàI GòN
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2021-01-06
|
CHINA
|
1550 MTK
|
|
6
|
310320SW/JM-EN20030750
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, màu xám, dầy 2.0+-0.2mmm, khổ 1.55mx100m, dệt ngang, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Két Sắt Thiện Chí
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
5270 MTK
|
|
7
|
041119SW/JM-EN19110083
|
Vải nỉ (100% Polyester, 320g/m, màu xám, dầy 2.0+-0.2mmm, khổ 1.55mx100m, dệt ngang, dùng để lót trong két sắt, mới 100%)
|
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Sản Xuất Két Sắt Thiện Chí
|
JIANGMEN XINHUI MANICYE NONWOVEN FIBRE PRODUCTS CO., LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
1085 MTK
|