1
|
280322WMS2203032
|
Tấm phíp mạ đồng FR4 CCL (Copper clad laminate), S/N: LX201, No Logo, 1.0MM 18/0 (kích thước 40.5x48.5 (inch), độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0 mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
1000 TAM
|
2
|
280322WMS2203032
|
Tấm phíp mạ đồng FR4 CCL (Copper clad laminate), S/N: LX201, No Logo, 1.0MM 25/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0 mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2022-04-13
|
CHINA
|
6000 TAM
|
3
|
091121WMS2111021
|
Tấm phíp mạ đồng FR4 CCL (Copper clad laminate), S/N: LX201, No Logo, 1.6MM 35/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.6 mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
1000 TAM
|
4
|
091121WMS2111021
|
Tấm phíp mạ đồng FR4 CCL (Copper clad laminate), S/N: LX201, No Logo, 1.0MM 25/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0 mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
4000 TAM
|
5
|
091121WMS2111021
|
Tấm phíp mạ đồng FR4 CCL (Copper clad laminate), S/N: LX201, No Logo, 1.0MM 18/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0 mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-25
|
CHINA
|
2000 TAM
|
6
|
281220JWFEM20120421
|
Tấm phíp mạ đồng CCL (kích thước 40.5x48.5x1.0mm) độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm) , COPPER THICKNESS:35/00,dùng để chế tạo mạch in pes ,,nhãn GO, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1000 TAM
|
7
|
281220JWFEM20120421
|
Tấm phíp mạ đồng CCL (kích thước 40.5x48.5x1.0mm) độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm) , COPPER THICKNESS:25/00,dùng để chế tạo mạch in pes ,,nhãn GO, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
4000 TAM
|
8
|
281220JWFEM20120421
|
Tấm phíp mạ đồng CCL (kích thước 40.5x48.5x1.0mm) độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm) , COPPER THICKNESS:18/00,dùng để chế tạo mạch in pes ,,nhãn GO, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-11-01
|
CHINA
|
2000 TAM
|
9
|
141021WMS2110004
|
Tấm phíp mạ đồng CCL (Copper clad laminate) LX201, No Logo, 1.0MM 25/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
5000 TAM
|
10
|
141021WMS2110004
|
Tấm phíp mạ đồng CCL (Copper clad laminate) LX201, No Logo, 1.0MM 18/0 (kích thước 40.5x48.5 inch, độ dày đã bao gồm phần bồi: 1.0mm) dùng để sản xuất mạch in PCB ,.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT ĐIệN Tử PCB CáT TườNG
|
JIANGMEN LONGXING ELECTRONIC MATERIALS CO., LTD
|
2021-10-22
|
CHINA
|
2000 TAM
|