|
1
|
111900006493932
|
NPL11#&Vải 90-95%Polyester 5-10% Spandex khổ 58/60" (vải dệt thoi từ sơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ 85% trở lên)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
907 MTR
|
|
2
|
111900006493932
|
NPL99#&Lông ngỗng
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
461 KGM
|
|
3
|
111900006493932
|
NPL98#&Lông thủ cắt sẵn
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
850 PCE
|
|
4
|
111900006493932
|
NPL38#&Hạt cỡ ( hạt size)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
2465 PCE
|
|
5
|
111900006493932
|
NPL97#&Nhãn ép nhiệt
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
41 PCE
|
|
6
|
111900006493932
|
NPL96#&Vải 70%Rayon 26%Nylon 4%Spandex 58/60" (vải dệt thoi khác)
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
45.9 YRD
|
|
7
|
111900006493932
|
NPL68#&Đạn nhựa
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
33 PCE
|
|
8
|
111900006493932
|
NPL18#&Tem giấy
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
35 PCE
|
|
9
|
111900006493932
|
NPL17#&Thẻ giá
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
28 PCE
|
|
10
|
111900006493932
|
NPL95#&Nhám miếng
|
Công Ty Cổ Phần May Xuất Khẩu Trường Thắng
|
JANGSU GUOTAL LITIAN ENTERPRISES CO., LTD/CTY CP MAY XK TRUONG THANG
|
2019-08-10
|
CHINA
|
21984 PCE
|