|
1
|
201121HKGHCM305877A
|
PLNK-NPVAI#&Nhãn phụ vải
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-11-24
|
CHINA
|
120429 PCE
|
|
2
|
201121HKGHCM305877A
|
PLNK-NCVAI#&Nhãn chính vải
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-11-24
|
CHINA
|
120285 PCE
|
|
3
|
201121HKGHCM305877A
|
PLNK-DAYTTRI#&Dây trang trí, dây viền các loại
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-11-24
|
CHINA
|
18942 YRD
|
|
4
|
021221HKGHCM306327A
|
PLNK-BNYLON#&Bao nylon
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-06-12
|
CHINA
|
9972 PCE
|
|
5
|
021221HKGHCM306327A
|
PLNK-NNHUA#&Nhãn nhựa
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-06-12
|
CHINA
|
20490 PCE
|
|
6
|
021221HKGHCM306327A
|
PLNK-DTHUNVIEN#&Dây thun viền K.3/8''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-06-12
|
CHINA
|
17280 YRD
|
|
7
|
021221HKGHCM306327A
|
PLNK-DTHUNVIEN#&Dây thun viền K.1-1/2''
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2021-06-12
|
CHINA
|
21792 YRD
|
|
8
|
210920HKGHCM292721A
|
B11#&Khoen, móc, khóa kim loại trang trí
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2020-09-25
|
CHINA
|
6184 PCE
|
|
9
|
210920HKGHCM292721A
|
B03#&Đinh tán kim loại (01 bộ = 2 cái)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2020-09-25
|
CHINA
|
24730 SET
|
|
10
|
210920HKGHCM292721A
|
B02#&Nút kim loại (01 bội = 2 cái)
|
Công Ty TNHH May Mặc Và Giặt Thanh Tài
|
JANCO GLOBAL LOGISTICS OB GULF SHIPPING LINE (S.A.G)
|
2020-09-25
|
CHINA
|
24912 SET
|