1
|
112100012086326
|
CNF/HL48#&Thẻ bài thẻ giá,chất liệu bằng giấy,đã in chữ,kích thước,50cm x 48cm,hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
3936 PCE
|
2
|
112100012086326
|
CNF/HL47#&Giấy chống ẩm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
3935 PCE
|
3
|
112100012086326
|
CNF/HL97#&Khoen kim loại. Hàng mới 100% (2.5cm)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
4636 PCE
|
4
|
112100012086326
|
CNF/HL21#&Cúc dập kim loại (4 chi tiết). Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1159 SET
|
5
|
112100012086326
|
CNF/HL12#&Dây dệt.Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
4556.46 MTR
|
6
|
112100012086326
|
CNF/HL93#&Hạt cườm bằng nhựa dùng để trang trí quần áo. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
932 PCE
|
7
|
112100012086326
|
CNF/HL25#&Chỉ may. Hàng mới 100% (100D, 1 cuộn x 1500 mét = 1500 mét)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1500 MTR
|
8
|
112100012086326
|
CNF/HL25#&Chỉ may. Hàng mới 100% (40/2x1/4, 296 cuộn x 4000 mét = 1,184,000 mét)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
1184000 MTR
|
9
|
112100012086326
|
CNF/HL36#&Tay kéo khóa bằng nhựa, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
16439 PCE
|
10
|
112100012086326
|
CNF/HL25#&Chỉ may. Hàng mới 100% (Tex21, 278 cuộn x 2000 mét = 556,000 mét)
|
Công Ty TNHH Hương Liên
|
J.ADAMS AND ASSOCIATES LIMITED/C.N.F CO., LTD
|
2021-05-15
|
CHINA
|
556000 MTR
|