1
|
611180278668724
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-11-16
|
CHINA
|
30278.2 KGM
|
2
|
2710180278657870
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-11-06
|
CHINA
|
71754 KGM
|
3
|
1709180278635850
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-09-27
|
CHINA
|
35660.6 KGM
|
4
|
1809180278642490
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-09-27
|
CHINA
|
35891.4 KGM
|
5
|
278634744
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-09-14
|
CHINA
|
17976.6 KGM
|
6
|
278634745
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-09-14
|
CHINA
|
35640.4 KGM
|
7
|
278626678
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-09-04
|
CHINA
|
35653.6 KGM
|
8
|
278615499
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-08-11
|
CHINA
|
53762.9 KGM
|
9
|
278603951
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-07-24
|
CHINA
|
17975.8 KGM
|
10
|
278603951
|
Sợi filament tổng hợp, chưa đóng gói bán lẻ, sợi đơn từ Nylon, không xoắn (Nylon Filament Type 728, 235 Dtex 34 Fil, 210 Den TU K grade, Merge QP229 )
|
Cty TNHH Coats Phong Phú
|
INVISTA SPECIALTY FIBERS (SHANGHAI) CO. LTD.
|
2018-07-24
|
CHINA
|
17750.5 KGM
|