|
1
|
2835111926
|
1852676-1#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303318)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
48000 PCE
|
|
2
|
2835111926
|
1852440#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303318)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
10000 PCE
|
|
3
|
2835111926
|
1852443#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303422)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
27500 PCE
|
|
4
|
2835111926
|
1852442#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303422)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
27500 PCE
|
|
5
|
2835111926
|
1852441#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303422)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
6
|
2835111926
|
1852440#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V303422)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-14
|
CHINA
|
22500 PCE
|
|
7
|
3215781052
|
1852439-1#&Chấu kẹp bằng kim loại (V303318)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
85000 PCE
|
|
8
|
3215781052
|
1852439-1#&Chấu kẹp bằng kim loại (V302284)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-04-13
|
CHINA
|
50000 PCE
|
|
9
|
110322HKGSGN2203282
|
1852676-1#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V302284)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
75000 PCE
|
|
10
|
110322HKGSGN2203282
|
1852443#&Vỏ bằng nhựa (dùng cho đầu nối) (V302284)
|
CôNG TY TNHH FRIWO VIệT NAM
|
IDEAL ANDERSON ASIA PACIFIC LTD.
|
2022-03-16
|
CHINA
|
40000 PCE
|