1
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (360 x136x10x15.8)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1442.4 KGM
|
2
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (280 x122x8.5 x13.7)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1044 KGM
|
3
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (250 x116x8x13)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
914.4 KGM
|
4
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (630 x176x13x22)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
8740.8 KGM
|
5
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (560 x166x12.5x21)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
5102.4 KGM
|
6
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (560 x166x12.5x21)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
2551.2 KGM
|
7
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (450 x150x11.5x18)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
1929.6 KGM
|
8
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (630 x176x13x22)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
8740.8 KGM
|
9
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (560 x166x12.5x21)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
5102.4 KGM
|
10
|
150519584570819
|
Thép hình chữ I không hợp kim dùng cho palang cầu trục, mác thép Q235B, tiêu chuẩn GB/T 706-2016 tương đương TCVN 7571-15:2006, hàng mới 100%. Kích cớ (560 x166x12.5x21)mm (HxBxt1xt2)mm.dài 12m
|
Công Ty Cổ Phần Kim Khí Việt - Hàn
|
HWA HSING & CO .,
|
2019-06-04
|
CHINA
|
2551.2 KGM
|