1
|
060321DJSCHGV8MS103501
|
BENZYL ALCOHOL - Cồn Benzyl alcohol dùng sản xuất nhựa Epoxy. Cas No.: 100-51-6. Đã thông quan TK số: 103291457620. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
3570 KGM
|
2
|
060321DJSCHGV8MS103501
|
A -xít SALICYLIC ACID dùng sản xuất nhựa Epoxy - SALICYLIC ACID - P/N:66508011. Cas No: 69-72-7. Đã thông quan TK số: 103249266741. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-10-03
|
CHINA
|
450 KGM
|
3
|
300421GSLHCM21040039
|
BENZYL ALCOHOL - Cồn Benzyl alcohol dùng sản xuất nhựa Epoxy. Cas No.: 100-51-6. Đã thông quan TK số: 103291457620. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-05-05
|
CHINA
|
2520 KGM
|
4
|
290321DJSCHGV8MS104501
|
BENZYL ALCOHOL - Cồn Benzyl alcohol dùng sản xuất nhựa Epoxy. Cas No.: 100-51-6. Đã thông quan TK số: 103291457620. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
7140 KGM
|
5
|
290321DJSCHGV8MS104501
|
SALICYLIC ACID - A -xít SALICYLIC ACID dùng sản xuất nhựa Epoxy - P/N:66508011. Cas No: 69-72-7. Đã thông quan TK số: 103249266741. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-05-04
|
CHINA
|
900 KGM
|
6
|
150421DJSCHGVQVS016502
|
BENZYL ALCOHOL - Cồn Benzyl alcohol dùng sản xuất nhựa Epoxy. Cas No.: 100-51-6. Đã thông quan TK số: 103291457620. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-04-17
|
CHINA
|
12180 KGM
|
7
|
180121GSLHCM21010029
|
FK BASE HARDENER 225 - Chất trung gian 2,2-dimethylpropane-1,3-diyl cyclohex-4-ene-1,2-dicarboxylate. CAS 41026-17-9. Đã thông quan TK 103249266741. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-01-21
|
CHINA
|
3600 KGM
|
8
|
9731566132
|
Hàng quà tặng gồm : Sổ tay ghi chép , không chứa nội dung , không chứa bản đồ hay lịch. , nhà sản xuất: Huntsman , Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ PROS VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS(GUANGDONG)CO., LTD.
|
2021-01-20
|
CHINA
|
10 UNB
|
9
|
110121DJSCHGVMYS101507
|
Polypropylenglycole 210KG - Nhựa dẻo Polypropylenglycole. TKTQ: 103249266741. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2021-01-13
|
CHINA
|
3000 KGM
|
10
|
251220HCM2012398
|
ACCELERATOR DY 062 CI 4X2.5KG - Chất xúc tác Dimethyl Benzylamine. CAS 103-83-3- Dùng sản xuất nhựa Epoxy. TKTQ: 103249266741. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH HUNTSMAN VIệT NAM
|
HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS (GUANGDONG) CO., LTD.
|
2020-12-29
|
CHINA
|
200 KGM
|