|
1
|
RL20C0001013901
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) 4115-5201-00100
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
47000 PCE
|
|
2
|
RL20C0001013901
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) V4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
93500 PCE
|
|
3
|
9347693983
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) V4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
4
|
9347693983
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) V4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD
|
2020-11-05
|
CHINA
|
24000 PCE
|
|
5
|
RL20C0000995601
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) 4115-5201-00100
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-07-29
|
CHINA
|
10500 PCE
|
|
6
|
RL20C0000995601
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) V4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-07-29
|
CHINA
|
42500 PCE
|
|
7
|
RL20C0000685201
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) 4115-5201-00100
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
28000 PCE
|
|
8
|
RL20C0000685201
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) V4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-05-29
|
CHINA
|
66000 PCE
|
|
9
|
RL20C0000559801
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) 4115-5201-00100
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-05-13
|
CHINA
|
20000 PCE
|
|
10
|
RL20C0000559801
|
NPL24#&Tape (Băng dính cách điện dạng miếng) v4115-5201-00130
|
CôNG TY TNHH BLUEWAY VINA
|
HUIZHOU FANTAI ELECTRONICS CO.,LTD.
|
2020-05-13
|
CHINA
|
96000 PCE
|