|
1
|
4362896355
|
USB - Model: BT2103230 ( có chứa phần mềm). Qui cách:( 6*3.5*1.5)cm. Dùng cho thang máy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
2
|
4362896355
|
USB - Model: BT2103230 ( có chứa phần mềm). Qui cách:( 6*3.5*1.5)cm. Dùng cho thang máy. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-05-19
|
CHINA
|
1 PCE
|
|
3
|
280121030B501112
|
Thang máy dùng trong vận chuyển hàng hóa_ CARGO LIFT. Model: SDL3000/0.5-JXVF. Seri: S2012W015. Tải trọng: 3 tấn. KT: 2200*2900*2300mm.Tốc độ: 0.5m/s. Năm SX:01/2021. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Kỹ THUậT QUốC Tế NEW WAY
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2 SET
|
|
4
|
280121030B501112
|
Thang máy dùng trong vận chuyển hàng hóa_ CARGO LIFT. Model: SDL3000/0.5-JXVF. Seri: S2012W015. Tải trọng: 3 tấn. KT: 2200*2900*2300mm.Tốc độ: 0.5m/s. Năm SX:01/2021. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Kỹ THUậT QUốC Tế NEW WAY
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2021-01-02
|
CHINA
|
2 SET
|
|
5
|
230320030A503502
|
Thang máy nâng hàng, model: SDL3000/0.5-JXVF, điện áp AC 380V, trọng tải nâng 3000KG, số tầng dừng: 02 tầng, nhãn hiệu: SHENGDA, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Kỹ THUậT QUốC Tế NEW WAY
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2 SET
|
|
6
|
230320030A503502
|
Thang máy nâng hàng, model: SDL3000/0.5-JXVF, điện áp AC 380V, trọng tải nâng 3000KG, số tầng dừng: 02 tầng, nhãn hiệu: SHENGDA, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Kỹ THUậT QUốC Tế NEW WAY
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2 SET
|
|
7
|
230320030A503502
|
Thang máy nâng hàng, model: SDL3000/0.5-JXVF, điện áp AC 380V, trọng tải nâng 3000KG, số tầng dừng: 02 tầng, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG TRìNH Kỹ THUậT QUốC Tế NEW WAY
|
HUIFA ELEVATOR ENGINEERING CO.,LTD
|
2020-03-04
|
CHINA
|
2 SET
|