1
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE HD380RD49
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
126 PCE
|
2
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE HD380BL49
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
126 PCE
|
3
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE HA880YL40
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1596 PCE
|
4
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE HA880WH40
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1602 PCE
|
5
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE HA880BK40
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
1602 PCE
|
6
|
120422EGLV 149201837455
|
Cân-SCALE BC543SV96
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Giang Bảo Long
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO.,LIMITED
|
2022-04-19
|
CHINA
|
248 PCE
|
7
|
240322CZVNSGN2C091
|
Bạc lót của khuôn quy cách (14*30) mm bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lệ THẻ LONG
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
240322CZVNSGN2C091
|
Tay cầm, iron cap, quy cách (32*19*25) mm bằng kim loại, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lệ THẻ LONG
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1840 PCE
|
9
|
240322CZVNSGN2C091
|
Graphit Artificial Wood - GRAPHIT hỗn hợp Kích thước: 450 * 700 * 80mm. Dạng tấm, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lệ THẻ LONG
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3200 MMTR
|
10
|
240322CZVNSGN2C091
|
Graphit Artificial Wood - GRAPHIT hỗn hợp Kích thước: 450 * 700 * 75mm. Dạng tấm, sử dụng trong công nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN Lệ THẻ LONG
|
HUA QING INDUSTRIAL (HK) CO., LIMITED
|
2022-03-31
|
CHINA
|
3000 MMTR
|