|
1
|
070319HLSE19030018
|
Nhân khuôn bằng thép(Mold Insert, KT: 360*190*120mm) dùng để ép đúng hình dạng của sản phẩm nhựa, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
2
|
070319HLSE19030018
|
Vỏ khuôn bằng thép, (Mold Base, LT-TD039Z16-01) KT: 500*350*360mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
3
|
070319HLSE19030018
|
khuôn đúc nhựa (Injection Mold, LT-TAO16Z18-01) bao gồm khuôn trên và dưới, dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, KT: 300*300*320mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
4
|
070319HLSE19030018
|
khuôn đúc nhựa (Injection Mold, LT-TD026Z16-01) bao gồm khuôn trên và dưới, dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, KT: 350*300*350mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
5
|
070319HLSE19030018
|
Khuôn đúc nhựa (Injection Mold-LT-TA050Z15-01) bao gồm khuôn trên và dưới, dùng để sản xuất các sản phẩm bằng nhựa, KT: 250*250*260mm), hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|
|
6
|
070319HLSE19030018
|
Dụng cụ dùng để ép khuôn như lò xo, bù lông và chốt đẩy (Mold component: sprin, screw, Ejector rod) hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH POWER MOLD FACTORY (VIETNAM)
|
HOYU INDUSTRIAL LIMITED.
|
2019-12-03
|
CHINA
|
1 SET
|