1
|
814425726388
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7032, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
3000 PCE
|
2
|
814425726388
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7031, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-12-24
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
HWSZ21911149
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7030, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
12000 PCE
|
4
|
HWSZ21911149
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7029, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
12000 PCE
|
5
|
HWSZ21911149
|
NL53#&Ống nhựa dùng để bọc dây cáp
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-29
|
CHINA
|
24000 PCE
|
6
|
814425726399
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7030, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
14400 PCE
|
7
|
814425726399
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7029, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
14400 PCE
|
8
|
814425726399
|
NL53#&Ống nhựa dùng để bọc dây cáp
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-11-20
|
CHINA
|
28800 PCE
|
9
|
814425726403
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7030, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
5500 PCE
|
10
|
814425726403
|
NL43#&Dây dẫn điện đã lắp với đầu nối điện 7029, dùng cho viễn thông, điện áp không quá 80V
|
CôNG TY TNHH GALTRONICS VIệT NAM
|
HONGKONG SOUTH STAR TECHNOLOGY LTD
|
2019-10-30
|
CHINA
|
5500 PCE
|