|
1
|
080322LGZCLI220543-2
|
0274#&Gỉa da( PVC, khổ 121 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
331.93 MTK
|
|
2
|
040422LGZCLI220786-2
|
0180#&Màng nhựa( Khổ 120 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
822.96 MTK
|
|
3
|
010122LGZCLI213018-3
|
0257#&Giả da(PU, Khổ 135 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
769.06 MTK
|
|
4
|
010122LGZCLI213018-3
|
0257#&Giả da( PU, khổ 137 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
6.26 MTK
|
|
5
|
010122LGZCLI213018-3
|
0274#&Gỉa da( PVC, KHỔ 121 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
995.78 MTK
|
|
6
|
010122LGZCLI213018-3
|
0180#&Màng nhựa( khổ 120 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-07-01
|
CHINA
|
548.64 MTK
|
|
7
|
SJS2042067
|
0257#&Giả da ( Vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với PU, khổ 135cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER (HONG KONG) LIMITED
|
2022-04-23
|
CHINA
|
22.22 MTK
|
|
8
|
SJS2031208
|
0257#&Giả da ( Vải dệt được ngâm, tẩm, tráng, phủ, ép với PU, khổ 135cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER (HONG KONG) LIMITED
|
2022-03-15
|
CHINA
|
24.69 MTK
|
|
9
|
SJS2040704
|
0274#&Gỉa da ( Vải đệt được ngâm, tẩm, tráng , phủ, ép với PVC, khổ 121cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER (HONG KONG) LIMITED
|
2022-02-04
|
CHINA
|
110.64 MTK
|
|
10
|
170122LGZCLI220133-3
|
0274#&Gỉa da( pvc, khổ 121 cm)
|
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thái Bình
|
HONG YING LEATHER(HONG KONG)LIMITED
|
2022-01-21
|
CHINA
|
287.67 MTK
|