1
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL26#&Dây dính ép nhiệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
23200 MTR
|
2
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL59#&Keo ép nhiệt
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
12795.28 YRD
|
3
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL05#&Chốt Các Loại Bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
3994 PCE
|
4
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL01#&Khóa kéo các loại bằng răng bằng nhựa
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1968 PCE
|
5
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL07#&Oze bằng kim loại
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
19875 SET
|
6
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL15#&Nhãn, Thẻ Giấy 1 set =3pc ) không nhãn hiệu dùng cho sản phẩm may
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5829 SET
|
7
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL04#&Băng Nhám
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
5222 YRD
|
8
|
190122SHHHG21D11453A
|
PP-100#&Vải không dệt loại khác (mex, dựng)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
891.54 MTK
|
9
|
190122SHHHG21D11453A
|
M1025S#&Vải không dệt loại khác (mex,dựng)
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
1882.14 MTK
|
10
|
190122SHHHG21D11453A
|
PL02#&Nhãn Vải
|
CôNG TY TNHH MAY MặC THIêN PHú
|
HIGHLAND OUTDOORS HK LIMITED
|
2022-01-27
|
CHINA
|
40856 PCE
|