|
1
|
61867533594
|
GINSENOSIDE RG1 (nguyên liệu sản xuất TP và TPCN) batch no. HL190528, NSX 28/05/2019 HD 2 năm, hàng mới 100%; 5kg/ túi nhôm; 4 túi nhôm/drum, xx Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HERBLINK BIOTECH CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
2
|
61867533594
|
GINSENOSIDE RG1 (nguyên liệu sản xuất TP và TPCN) batch no. HL190528, NSX 28/05/2019 HD 2 năm, hàng mới 100%; 5kg/ túi nhôm; 4 túi nhôm/drum, xx Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HERBLINK BIOTECH CORPORATION
|
2019-06-06
|
CHINA
|
20 KGM
|
|
3
|
61863414470
|
GINSENOSIDE RG1 (nguyên liệu sản xuất TP và TPCN) batch no. HL181130, NSX 30/11/2018 HD 2 năm, hàng mới 100%; 5kg/ túi nhôm; 2 túi nhôm/carton, xx Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HERBLINK BIOTECH CORPORATION
|
2019-08-03
|
CHINA
|
10 KGM
|
|
4
|
61863414470
|
GINSENOSIDE RG1 (nguyên liệu sản xuất TP và TPCN) batch no. HL181130, NSX 30/11/2018 HD 2 năm, hàng mới 100%; 5kg/ túi nhôm; 2 túi nhôm/carton, xx Trung Quốc
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
HERBLINK BIOTECH CORPORATION
|
2019-08-03
|
CHINA
|
10 KGM
|