|
1
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Đế xe đẩy máy tính , chất liệu bằng Gang đúc. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
2
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Đế xe đẩy máy tính , chất liệu bằng Nhựa ABS. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
3
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Đế xe đẩy máy tính, chất liệu bằng Kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
50 PCE
|
|
4
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Giỏ đựng phụ kiện máy tính , chất liệu bằng kim loại. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
20 PCE
|
|
5
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Bulong đầu nhựa, cố định chiều cao thân xe ( đường kính 10mm, dài 30mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
6
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Bulong đầu nhựa, cố định chiều cao thân xe ( đường kính 5mm, dài 18mm). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
200 PCE
|
|
7
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Móc treo phụ kiện máy tính, chất liệu nhựa. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 PCE
|
|
8
|
181221LHZHCM21110407TJ
|
Tay cầm nhựa cho xe đẩy máy tính . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH TMDV - SX VICTORY MEDICAL
|
HENGSHUI RUILAIBAO RUBBER PLASTIC PRODUCTS CO. LTD.
|
2022-01-20
|
CHINA
|
100 PCE
|