1
|
200421034B510749
|
Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Coil Alloy/ Temper A1050/H14, 0.73x1200MMxCoil, SL: 7.621TẤN, ĐƠN GIÀ: 2785 USD/Tấn, Hiệu TAICHENG, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
7.62 TNE
|
2
|
200421034B510749
|
Nhôm tấm không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 1.45x1200x2400MM, SL: 6.519TẤN, ĐƠN GIÀ: 2770 USD/Tấn, Hiệu TAICHENG, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
6.52 TNE
|
3
|
200421034B510749
|
Nhôm tấm không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 1.15x1200x2400MM, SL: 4.376TẤN, ĐƠN GIÀ: 2770 USD/Tấn, Hiệu TAICHENG, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-05
|
CHINA
|
4.38 TNE
|
4
|
211220OOLU2655656530
|
Nhôm hợp kim dạng tấm A3003 H14. Kích thước 2.0mm x 1200mm x4000mm, hàng chưa gia công, chưa xử lí bề mặt (có lớp nhựa PE bọc 1 mặt để chống xước khi vận chuyển). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép H & D
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8442 KGM
|
5
|
211220OOLU2655656530
|
Nhôm hợp kim dạng tấm A3003 H14. Kích thước 2.0mm x 1500mm x 4000mm, hàng chưa gia công, chưa xử lí bề mặt (có lớp nhựa PE bọc 1 mặt để chống xước khi vận chuyển). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép H & D
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
8052 KGM
|
6
|
211220OOLU2655656530
|
Nhôm hợp kim dạng tấm A3003 H14. Kích thước 2.0mm x 1200mm x 2850mm, hàng chưa gia công, chưa xử lí bề mặt (có lớp nhựa PE bọc 1 mặt để chống xước khi vận chuyển). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Thép H & D
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-04-01
|
CHINA
|
6585 KGM
|
7
|
020221OOLU2658656150
|
Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Coil Alloy/ Temper A1050/H14, 0.73x1200MMxCoil, Hiệu TAICHENG, SL: 4,204TAN, DG: 2610USD/TAN, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
4.2 TNE
|
8
|
020221OOLU2658656150
|
Nhôm cuộn không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Coil Alloy/ Temper A1050/H14, 0.43x1200MMxCoil, Hiệu TAICHENG, SL: 3,980TAN, DG: 2617USD/TAN, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
3.98 TNE
|
9
|
020221OOLU2658656150
|
Nhôm tấm không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 2.95x1200x2400MM, Hiệu TAICHENG, SL: 3,920TAN, DG: 2575USD/TAN, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
3.92 TNE
|
10
|
020221OOLU2658656150
|
Nhôm tấm không hợp kim, chưa xử lý bề mặt - Aluminium Sheet Alloy/ Temper A1050/H14, 1.95x1200x2400MM, Hiệu TAICHENG, SL: 4,062TAN, DG: 2575USD/TAN, Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH QUốC Tế KIM SONG LINH
|
HENAN TAICHENG ALUMINUM CO.,LTD
|
2021-02-18
|
CHINA
|
4.06 TNE
|