|
1
|
090519SITGDLHP919102
|
Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mục 1.1.4 -TT 02/2019/TT-BNN ) ngày 11/02/2019.
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
123.35 TNE
|
|
2
|
090519SITGDLHP919102
|
Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mục 1.1.4 -TT 02/2019/TT-BNN ) ngày 11/02/2019.
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
123.35 TNE
|
|
3
|
090519SITGDLHP919102
|
Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mục 1.1.4 -TT 02/2019/TT-BNN ) ngày 11/02/2019.
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
123.35 TNE
|
|
4
|
090519SITGDLHP919102
|
Bột Gluten ngô ( CORN GLUTEN MEAL) nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, mục 1.1.4 -TT 02/2019/TT-BNN ) ngày 11/02/2019.
|
Công ty TNHH Thức ăn chăn nuôi và nông nghiệp EH Việt nam
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-06-05
|
CHINA
|
123.35 TNE
|
|
5
|
010419XDIC000234
|
Bột Gluten Ngô- Corn Gluten Meal (Nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc)-Hàng nhập khẩu theo danh mục thông tư 26 BNNPTNT
|
Công Ty TNHH HAID FEED
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD
|
2019-04-17
|
CHINA
|
25.9 TNE
|
|
6
|
050419SITGDLHP914101
|
Gluten ngô: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 của BNNPTNT (STT: 1.1.4). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY&CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
7
|
050419SITGDLHP914101
|
Gluten ngô: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 của BNNPTNT (STT: 1.1.4). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY&CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
8
|
050419SITGDLHP914101
|
Gluten ngô: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, nhập khẩu đúng theo TT02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019 của BNNPTNT (STT: 1.1.4). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAID HảI DươNG
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY&CHEMISTRY CO.,LTD
|
2019-03-05
|
CHINA
|
21000 KGM
|
|
9
|
XDIC000105
|
Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Gluten ngô - Corn gluten meal, mới 100%
|
Công Ty TNHH Tongwei Tiền Giang
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD
|
2018-10-05
|
CHINA
|
26000 KGM
|
|
10
|
190618COAU7010890030
|
Bột Gluten Ngô (CORN GLUTEN MEAL - nguyên liệu SX TĂGS, mục 4 - TT26/2012/TT-BNNPTNT)
|
Công ty TNHH TONGWEI Hải Dương
|
HEILONGJIANG JINXIANG BIOLOGY & CHEMISTRY CO., LTD
|
2018-07-07
|
CHINA
|
26 TNE
|