1
|
026A519635
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-30
|
CHINA
|
27600 KGM
|
2
|
TLXMHCJR0100025
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-06-16
|
CHINA
|
27580 KGM
|
3
|
TLXMHCJR0056557
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
27827 KGM
|
4
|
FU2012SSG411
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-10-06
|
CHINA
|
27360 KGM
|
5
|
060720COAU7224783770
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân chéo 3 sợi, thành phần 100% xơ bông, đã nhuộm, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, Khổ 1.6-1.8m . Trọng lượng (120-180)g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SG BU DOP
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-09-07
|
CHINA
|
25826 KGM
|
6
|
060620FU2012SSG406
|
Vải dệt thoi, kiểu dệt vân chéo 3 sợi, thành phần 100% xơ bông, đã nhuộm, chưa tráng phủ hay ngâm tẩm, Khổ 1.6-1.8m . Trọng lượng (120-180)g/m2 , hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SG BU DOP
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD.
|
2020-09-06
|
CHINA
|
26511 KGM
|
7
|
TLXMHCJR0100025
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-07-22
|
CHINA
|
27580 KGM
|
8
|
TLXMHCJR0100018
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-07-18
|
CHINA
|
27580 KGM
|
9
|
TLXMHCJR0100019
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-07-18
|
CHINA
|
27862 KGM
|
10
|
TLXMHCJH0090020
|
Vải Polyester Pha K44/64"(Dệt thoi: 77.5%Poly22.5%spd;đã nhuộm,TL 360g/m2,NMM,hàng chưa qua sử dụng:sắp xếp lẫn lộn,nhiều kích cỡ,chủng loại,màu sắc khác nhau,chiều dài và khổ không đều)
|
CôNG TY TNHH MTV THươNG MạI 16
|
HEFEI CHENGWEIDA INTERNATIONAL TRADING CO.,LTD
|
2020-07-13
|
CHINA
|
28006 KGM
|