1
|
240322COAU7883587830
|
Soi 40S/1#&Sợi NE 40/1 sợi đơn 100% cotton làm từ xơ chải kỹ độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
18000 KGM
|
2
|
200322AQDVH6P2060353
|
Soi 40S/1#&Sợi NE 40/1 sợi đơn 100% cotton làm từ xơ chải kỹ độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex. Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2022-03-30
|
CHINA
|
18000 KGM
|
3
|
4443199386
|
Vải denim, chất liệu 100% cotton, khổ 54"
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO LTD
|
2022-01-24
|
CHINA
|
18 MTR
|
4
|
121221LGSE21120209
|
Soi 60S/1#&Sợi 60S/1 sợi đơn làm từ sơ chải kỹ tỷ trọng 100% cotton độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 decitex (JC60S/1 Combed Cotton Yarn). Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2021-12-21
|
CHINA
|
7800 KGM
|
5
|
040821CTLQD21073265
|
NE JS 70S#&Sợi dệt NE JS 70S/1COMBED 100%COTTON PIMA) sợi xe từ sợi đơn sợi mảnh, làm từ sơ chải kỹ
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
1500 KGM
|
6
|
230421A91BX03739
|
NL-001-2021#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 145.8 decitex (JC40S/1)
|
CôNG TY TNHH SHENGYANG ( VIệT NAM) TEXTILE
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO., LTD.
|
2021-12-05
|
CHINA
|
18000 KGM
|
7
|
041021COAU7234207960
|
Y.10#&Sợi đơn slub từ xơ bông, chỉ số anh: 10.2(CSM:17.49), từ xơ không chải kỹ, hàng mới 100% /COTTON SLUB YARN C10.2SB(X44A)
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
35813.6 KGM
|
8
|
041221LGSE21110357
|
Soi JC50S/1 Hebei#&Sợi bông JC50S/1, 100% cotton sợi đơn làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 106,38 decitex đến dưới 125 decitex-JC50S/1 Combed Cotton Yarn.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DệT BảO MINH
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2021-10-12
|
CHINA
|
7800 KGM
|
9
|
240721SITGTXDA345157
|
NL-001-2021#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 145.8 decitex (JC40S/1)
|
CôNG TY TNHH SHENGYANG ( VIệT NAM) TEXTILE
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO., LTD.
|
2021-08-31
|
CHINA
|
35655.45 KGM
|
10
|
090721A56BA47910
|
Y.20#&Sợi đơn từ xơ bông, chỉ số anh: 7(CSM:12), từ xơ không chải kỹ, hàng mới 100%/COTTON YARN CNU7
|
CôNG TY TNHH XINDADONG TEXTILES (VIệT NAM)
|
HEBEI SPRING TEXTILES CO.,LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1343.8 KGM
|