|
1
|
220620SC16HMTF9319
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 200616; NSX: 06/2020; HSD: 06/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-06-07
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
220320SC16HMTC9501
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 200309; NSX: 03/2020; HSD: 03/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-04-22
|
CHINA
|
3000 KGM
|
|
3
|
100320SC16HMTC9201
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 200229; NSX: 02/2020; HSD: 02/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2020-03-17
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
091219GFSE19110267F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate (Số lô: J190901; NSX: 09/2019; HSD: 09/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-12-18
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
5
|
030319GFSE19020115F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate (Số lô: J181231; NSX: 01/2019; HSD: 01/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-11-03
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
6
|
310719SC16HM9G9501
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 190711; NSX: 07/2019; HSD: 07/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-08-16
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
7
|
140719SC16HM9G9202
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 190703; NSX: 07/2019; HSD: 07/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-07-29
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
8
|
220519GFSE19050091F
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate (Số lô: J190409; NSX: 04/2019; HSD: 04/2024; Quy cách: 25 Kg/Thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
9
|
280519SC16HM9E9502
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 190510; NSX: 05/2019; HSD: 05/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
10
|
130519SC16HM9E9208
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 190306; NSX: 04/2019; HSD: 04/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
HEBEI HONGCHENG YAXIN TECHNOLOGY CO., LTD
|
2019-05-21
|
CHINA
|
2000 KGM
|